Mẹ soạn cho Khải Phú chương trình học theo "Chương trình Giáo dục mầm non" của Bộ GD, lứa tuổi 4-5 tuổi cho Khải và 25-36 tháng cho Phú, có thu gọn cho thích hợp với con.
| tuần 1 | tuần 2 | tuần 3 | tuần 4 |
PHÚ | lau mặt, lau miệng, rửa tay | xúc cơm | mặc quần áo, đi dép, cởi quần áo | chuẩn bị chỗ ngủ |
| biết tên tuổi | uống nước sau ăn | chào, tạm biệt, cám ơn | chào, tạm biệt, cám ơn |
| màu đỏ vàng xanh | biết tên tuổi | tròn vuông | trên dưới trước sau |
| mắt mũi miệng tay chân | to nhỏ | vui buồn giận | vui buồn giận |
| tên đồ dùng đồ chơi | mắt mũi miệng tay chân | tiếng kêu con vật | phương tiện giao thông |
| tìm đồ vật cất giấu | cứng, mềm, nhẵn, xù xì | tìm đồ vật cất giấu | xem tranh |
|
|
|
|
|
KHẢI | rửa tay xà bông | lựa trang phục theo thời tiết | trường hợp khẩn cấp, gọi người giúp | khẩn cấp: cháy, chảy máu, rơi nước |
| tên tuổi giới tính | sở thích bản thân | họ tên công việc bố mẹ | gia đình |
| đặc điểm bên ngoài | quy tắc sắp xếp | đo độ dài, dung tích | trước sau trên dưới trái phải |
| so sánh vuông tròn tam giác chữ nhật | kể lại truyện | kể lại truyện | kể lại truyện |
| từ biểu cảm, từ lễ phép | tập tô đồ chữ | tập tô đồ chữ | tập tô đồ chữ |
| so sánh ngày đêm | tháp dinh dưỡng | liên quan ăn uống và bệnh tật | cách chế biến thức ăn |
| so sánh 3 đồ vật đồ dùng | phân loại theo dấu hiệu | phân loại theo dấu hiệu | phân loại theo dấu hiệu |
| tết sợi đôi |
|
|
|
| quy tắc sắp xếp |
|
|
|
SÁCH |
thứ 2 | thứ 3 | thứ 4 | thứ 5 | thứ 6 | thứ 7 |
Toán thông minh | Làm quen số | Toán thông minh | Làm quen số | Toán thông minh | Làm quen số |
bé học TV | Tập tô chữ 1 | bé học TV | Tập tô chữ 1 | bé học TV | Tập tô chữ 1 |
Khám phá não trái | Sáng tạo toán | Tôi 5 tuổi | Bé học mầm non | Ngành nghề | Cửa hàng so sánh |
| | | | trái ngược | Bách khoa động vật |
| | | | hình dạng kích cỡ | |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét